Quy đổi USD/VND

Bảng tỷ giá ngoại tệ

( Cập nhật tỷ giá )
Ngoại tệ Mã Ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUSTRALIAN DOLLAR AUD 15,589.23 15,746.70 16,251.81
CANADIAN DOLLAR CAD 17,173.09 17,346.56 17,902.98
SWISS FRANC CHF 28,075.81 28,359.40 29,269.09
YUAN RENMINBI CNY 3,429.06 3,463.70 3,574.81
DANISH KRONE DKK - 3,651.19 3,790.99
EURO EUR 27,028.12 27,301.13 28,509.99
POUND STERLING GBP 32,044.26 32,367.94 33,406.20
HONGKONG DOLLAR HKD 3,183.91 3,216.07 3,339.22
INDIAN RUPEE INR - 290.35 302.86
YEN JPY 165.88 167.55 176.42
KOREAN WON KRW 15.15 16.84 18.27
KUWAITI DINAR KWD - 82,266.60 85,811.33
MALAYSIAN RINGGIT MYR - 5,683.24 5,807.17
NORWEGIAN KRONER NOK - 2,338.60 2,437.88
RUSSIAN RUBLE RUB - 282.98 313.26
SAUDI RIAL SAR - 6,749.89 7,040.73
SWEDISH KRONA SEK - 2,485.89 2,591.42
SINGAPORE DOLLAR SGD 18,604.76 18,792.68 19,434.34
THAILAND BAHT THB 664.31 738.12 769.46
US DOLLAR USD 25,250.00 25,280.00 25,640.00

Ghi chú

Đơn vị: Đồng ngoại tệ - Đồng Việt Nam

Tỷ giá được cập nhật ngày 13/03/2025 lúc 04:03:56

Bảng tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo - Nguồn Ngân hàng Vietcombank

1Messenger - Office Saigon  Zalo - Office Saigon
0

Tòa nhà đã xem

Đóng!